TERACO 100 970KG THÙNG 2M6 ĐỜI 2019 (ODO: 67.000km)
Xe khách chạy mới 67.000km. Thùng Bạt Màu Trắng. Teraco 100 đời 2019. Xe Trang bị camera hành trình – Camera Lùi. Bọc Trần… Thùng Inox
Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | MITSUBISHI TECH | |
Kiểu động cơ | 4G13S1 TCI | |
Dung tích xy-lanh | 1.299 CC | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Đường mui bạth & hành trình pít-tông | 71 x 82 mm | |
Tỷ số sức nén | 10:01 | |
Công suất cực đại | 92/6.000 ps/rpm | |
Mô-men xoắn cực đại | 109/4.800 kg.m/rpm | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Dung lượng thùng nhiên liệu | 40 L | |
Tốc độ tối đa | 120 km/h | |
Chassis | ||
Loại hộp số | MR513G01 | |
Kiểu hộp số | Số sàn 5 số tiến. 1 số lùi | |
Tỷ số truyền động cầu sau | 5.286 | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, giảm chấn thủy lực |
Sau | Nhíp lá phụ thuộc, giảm chấn thủy lực | |
Loại phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Tang Trống | |
Loại vô-lăng | Trợ lực điện | |
Lốp xe | Trước | 175/70 R14 |
Sau | 175/70 R14 | |
Lốp xe dự phòng | 1 | |
Trang bị tiêu chuẩn | ||
Ngoại thất | mui bạth chiếu hậu | Cùng màu với thân xe |
Đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | |
Nội thất | mui bạth chắn gió | Có |
Cửa sổ | Cửa sổ chỉnh điện | |
Khóa cửa | Khóa tay | |
Số chỗ ngồi | 2 Người | |
Điều hòa không khí | Trang bị tiêu chuẩn theo xe | |
Chức năng an toàn | Đèn sương mù trước | Có |







